Có 2 kết quả:
蹒跚不前 pán shān bù qián ㄆㄢˊ ㄕㄢ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ • 蹣跚不前 pán shān bù qián ㄆㄢˊ ㄕㄢ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
pán shān bù qián ㄆㄢˊ ㄕㄢ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to falter
(2) to stall
(2) to stall
Bình luận 0
pán shān bù qián ㄆㄢˊ ㄕㄢ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to falter
(2) to stall
(2) to stall
Bình luận 0